Có 1 kết quả:

zhōng tīng ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) pleasant to hear (i.e. agreeable news)
(2) to one's liking
(3) music to one's ears
(4) Taiwan pr. [zhong4 ting1]

Bình luận 0