Có 1 kết quả:
zhōng tīng ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasant to hear (i.e. agreeable news)
(2) to one's liking
(3) music to one's ears
(4) Taiwan pr. [zhong4 ting1]
(2) to one's liking
(3) music to one's ears
(4) Taiwan pr. [zhong4 ting1]
Bình luận 0