Có 2 kết quả:
Zhōng hé ㄓㄨㄥ ㄏㄜˊ • zhōng hé ㄓㄨㄥ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Zhonghe or Chungho city in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to neutralize
(2) to counteract
(3) neutralization (chemistry)
(2) to counteract
(3) neutralization (chemistry)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0