Có 2 kết quả:

Zhōng hé ㄓㄨㄥ ㄏㄜˊzhōng hé ㄓㄨㄥ ㄏㄜˊ

1/2

Zhōng hé ㄓㄨㄥ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Zhonghe or Chungho city in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan

zhōng hé ㄓㄨㄥ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to neutralize
(2) to counteract
(3) neutralization (chemistry)