Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Zhōng guó Tóng méng huì
ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨㄥˊ ㄇㄥˊ ㄏㄨㄟˋ
1
/1
中国同盟会
Zhōng guó Tóng méng huì
ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨㄥˊ ㄇㄥˊ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tongmenghui, Sun Yat-sen's alliance for democracy, founded 1905, became the Guomindang 國民黨|国民党 in 1912
Bình luận
0