Có 1 kết quả:

Zhōng guó Dì zhì Diào chá jú ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄉㄧˋ ㄓˋ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

China Geological Survey (CGS)

Bình luận 0