Có 1 kết quả:

Zhōng guó Hǎi yáng Shí yóu Zǒng gōng sī ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄕˊ ㄧㄡˊ ㄗㄨㄥˇ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) CNOOC
(2) China National Offshore Oil Corporation

Bình luận 0