Có 1 kết quả:

Zhōng guó Shí yóu Huà gōng Gǔ fèn Yǒu xiàn Gōng sī ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄕˊ ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄍㄨˇ ㄈㄣˋ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) China Petroleum and Chemical Corporation, Sinopec
(2) abbr. to 中石化[Zhong1 shi2 hua4]

Bình luận 0