Có 1 kết quả:

Zhōng guó Zhèng jiàn huì ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) China Securities Regulatory Commission (CSRC)
(2) abbr. for 中國證券監督管理委員會|中国证券监督管理委员会

Bình luận 0