Có 1 kết quả:
Zhōng guó Zhèng jiàn huì ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) China Securities Regulatory Commission (CSRC)
(2) abbr. for 中國證券監督管理委員會|中国证券监督管理委员会
(2) abbr. for 中國證券監督管理委員會|中国证券监督管理委员会
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0