Có 1 kết quả:

Zhōng guó Gòng chǎn zhǔ yì Qīng nián tuán ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄓㄨˇ ㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ ㄊㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Communist Youth League of China
(2) China Youth League

Bình luận 0