Có 1 kết quả:
Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄉㄤˇ ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ ㄏㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
Central Committee of the Communist Party of China, abbr. to 中共中央[Zhong1 Gong4 Zhong1 yang1]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0