Có 1 kết quả:

Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄢˇ ㄉㄤˇ ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Central Committee of the Communist Party of China, abbr. to 中共中央[Zhong1 Gong4 Zhong1 yang1]