Có 1 kết quả:

Zhōng guó Guó jiā dì zhèn jú ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) China earthquake administration (CEA)
(2) State seismological bureau