Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Zhōng guó Háng tiān Gōng yè Gōng sī
ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
1
/1
中國航天工業公司
Zhōng guó Háng tiān Gōng yè Gōng sī
ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
China Aerospace Corporation, forerunner of China Aerospace Science and Technology Corporation (CASC) 中國航天科技集團公司|中国航天科技集团公司