Có 1 kết quả:
Zhōng guó Háng tiān Gōng yè Gōng sī ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄏㄤˊ ㄊㄧㄢ ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
Từ điển Trung-Anh
China Aerospace Corporation, forerunner of China Aerospace Science and Technology Corporation (CASC) 中國航天科技集團公司|中国航天科技集团公司
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0