Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Zhōng guó Zhèng jiàn huì
ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ
1
/1
中國證監會
Zhōng guó Zhèng jiàn huì
ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄢˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) China Securities Regulatory Commission (CSRC)
(2) abbr. for 中國證券監督管理委員會|中国证券监督管理委员会