Có 1 kết quả:

Zhōng guó tōng ㄓㄨㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) China watcher
(2) an expert on China
(3) an old China hand

Bình luận 0