Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhōng tiān
ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄢ
1
/1
中天
zhōng tiān
ㄓㄨㄥ ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
culmination (astronomy)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình thi - 萍詩
(
Mao Bá Ôn
)
•
Chí Hương Cần dạ ngũ khởi tuần hà thời lậu hạ tứ cổ minh nguyệt tại thiên mệnh tòng giả dĩ hoả thiêu san mãn lưu thông hồng, hý đắc - 至香芹夜五起巡河時漏下四鼓明月在天命從者以火燒山滿流通紅戲得
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Du Nguyệt Pha - 遊月陂
(
Trình Hạo
)
•
Đạo trung Liễu chi từ kỳ 4 - 道中栁枝詞其四
(
Nghê Nhạc
)
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Vương Bột
)
•
Lâm lộ ca - 臨路歌
(
Lý Bạch
)
•
Lý Nam Đế - 李南帝
(
Đặng Minh Khiêm
)
•
Trú mã thính - Hoạ Vương Thuấn Khanh “Chu hành tứ vịnh” kỳ 1 - 駐馬聽-和王舜卿舟行四詠其一
(
Dương Thận
)
•
Túc phủ - 宿府
(
Đỗ Phủ
)
•
Tức sự kỳ 2 - 即事其二
(
Nguyễn Thượng Hiền
)
Bình luận
0