Có 1 kết quả:

zhōng yāng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ

1/1

zhōng yāng ㄓㄨㄥ ㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trung ương

Từ điển Trung-Anh

(1) central
(2) middle
(3) center
(4) central authorities (of a state)