Có 1 kết quả:
zhōng yāng huì jīn ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄣ
zhōng yāng huì jīn ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) central finance
(2) Chinese monetary fund
(2) Chinese monetary fund
zhōng yāng huì jīn ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh