Có 1 kết quả:

Zhōng yāng Xuān chuán bù ㄓㄨㄥ ㄧㄤ ㄒㄩㄢ ㄔㄨㄢˊ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Central Propaganda Section
(2) abbr. for 中國共產黨中央委員會宣傳部|中国共产党中央委员会宣传部[Zhong1 guo2 Gong4 chan3 dang3 Zhong1 yang1 Wei3 yuan2 hui4 Xuan1 chuan2 bu4]
(3) Central Propaganda Department (of the Chinese communist party)

Bình luận 0