Có 1 kết quả:

zhōng mì dù xiān wéi bǎn ㄓㄨㄥ ㄇㄧˋ ㄉㄨˋ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ ㄅㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) medium-density fiberboard (MDF)
(2) abbr. to 中纖板|中纤板[zhong1 xian1 ban3]