Có 1 kết quả:

Zhōng shān Chéng bīn ㄓㄨㄥ ㄕㄢ ㄔㄥˊ ㄅㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

NAKAYAMA Nariaki (1943-), right-wing Japanese cabinet minister and prominent denier of Japanese war crimes

Bình luận 0