Có 3 kết quả:
Zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋ • zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋ • zhòng shì ㄓㄨㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese style
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kiểu Trung Quốc
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass an exam (or the imperial exam)
(2) to qualify
(2) to qualify
Bình luận 0