Có 3 kết quả:

Zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋzhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋzhòng shì ㄓㄨㄥˋ ㄕˋ

1/3

Zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Chinese style

zhōng shì ㄓㄨㄥ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kiểu Trung Quốc

zhòng shì ㄓㄨㄥˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass an exam (or the imperial exam)
(2) to qualify