Có 1 kết quả:

Zhōng qíng jú ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) US Central Intelligence Agency, CIA
(2) abbr. for 中央情報局|中央情报局[Zhong1 yang1 Qing2 bao4 ju2]