Có 1 kết quả:
Zhōng qíng jú ㄓㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) US Central Intelligence Agency, CIA
(2) abbr. for 中央情報局|中央情报局[Zhong1 yang1 Qing2 bao4 ju2]
(2) abbr. for 中央情報局|中央情报局[Zhong1 yang1 Qing2 bao4 ju2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0