Có 2 kết quả:

zhōng zhāo ㄓㄨㄥ ㄓㄠzhòng zhāo ㄓㄨㄥˋ ㄓㄠ

1/2

zhōng zhāo ㄓㄨㄥ ㄓㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

senior high school enrollment

zhòng zhāo ㄓㄨㄥˋ ㄓㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to get infected
(2) to fall into sb's trap