Có 1 kết quả:
zhōng kòng miàn bǎn ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄥˋ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄢˇ
zhōng kòng miàn bǎn ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄥˋ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) center dash console
(2) central dashboard
(2) central dashboard
zhōng kòng miàn bǎn ㄓㄨㄥ ㄎㄨㄥˋ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh