Có 1 kết quả:

zhōng duàn ㄓㄨㄥ ㄉㄨㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đứt nối, gãy

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut short
(2) to break off
(3) to discontinue
(4) to interrupt