Có 1 kết quả:

Zhōng fāng ㄓㄨㄥ ㄈㄤ

1/1

Zhōng fāng ㄓㄨㄥ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the Chinese side (in an international venture)