Có 1 kết quả:

Zhōng Shí ㄓㄨㄥ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) China Times (newspaper)
(2) abbr. for 中國時報|中国时报 [Zhong1 guo2 Shi2 bao4]