Có 1 kết quả:

Zhōng Cháo ㄓㄨㄥ ㄔㄠˊ

1/1

Zhōng Cháo ㄓㄨㄥ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Sino-Korean
(2) China and North Korea