Có 1 kết quả:
zhōng qī ㄓㄨㄥ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) middle (of a period of time)
(2) medium-term (plan, forecast etc)
(2) medium-term (plan, forecast etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0