Có 2 kết quả:

Zhōng Ōū ㄓㄨㄥ ㄛㄨzhōng ōu ㄓㄨㄥ ㄛㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) China-Europe (e.g. trading relations)
(2) Central Europe

zhōng ōu ㄓㄨㄥ ㄛㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Trung Âu