Có 1 kết quả:

zhōng zhǐ ㄓㄨㄥ ㄓˇ

1/1

zhōng zhǐ ㄓㄨㄥ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cease
(2) to suspend
(3) to break off
(4) to stop
(5) to discontinue