Có 1 kết quả:
zhōng zhǐ ㄓㄨㄥ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cease
(2) to suspend
(3) to break off
(4) to stop
(5) to discontinue
(2) to suspend
(3) to break off
(4) to stop
(5) to discontinue
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0