Có 2 kết quả:

Zhōng zhèng ㄓㄨㄥ ㄓㄥˋzhōng zhèng ㄓㄨㄥ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

adopted name of Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石[Jiang3 Jie4 shi2]

Từ điển Trung-Anh

fair and honest