Có 2 kết quả:
Zhōng zhèng ㄓㄨㄥ ㄓㄥˋ • zhōng zhèng ㄓㄨㄥ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
adopted name of Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石[Jiang3 Jie4 shi2]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fair and honest
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh