Có 1 kết quả:
zhōng qì céng dǐng ㄓㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄘㄥˊ ㄉㄧㄥˇ
zhōng qì céng dǐng ㄓㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄘㄥˊ ㄉㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mesopause
(2) top of mesosphere
(2) top of mesosphere
Bình luận 0
zhōng qì céng dǐng ㄓㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄘㄥˊ ㄉㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0