Có 2 kết quả:

Zhōng Bō ㄓㄨㄥ ㄅㄛzhōng bō ㄓㄨㄥ ㄅㄛ

1/2

Zhōng Bō ㄓㄨㄥ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Chinese-Polish

zhōng bō ㄓㄨㄥ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

medium wave (radio frequency range)