Có 1 kết quả:

zhōng kàn ㄓㄨㄥ ㄎㄢˋ

1/1

zhōng kàn ㄓㄨㄥ ㄎㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pleasant to the eye
(2) Taiwan pr. [zhong4 kan4]