Có 1 kết quả:
Zhōng shí huà ㄓㄨㄥ ㄕˊ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) China Petroleum and Chemical Corporation, Sinopec
(2) abbr. for 中國石油化工股份有限公司|中国石油化工股份有限公司
(2) abbr. for 中國石油化工股份有限公司|中国石油化工股份有限公司
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0