Có 1 kết quả:

zhōng lì ㄓㄨㄥ ㄌㄧˋ

1/1

zhōng lì ㄓㄨㄥ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trung lập

Từ điển Trung-Anh

neutral