Có 1 kết quả:
Zhōng zǔ bù ㄓㄨㄥ ㄗㄨˇ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Organization Department
(2) abbr. for 中共中央組織部|中共中央组织部[Zhong1 Gong4 Zhong1 yang1 Zu3 zhi1 bu4]
(2) abbr. for 中共中央組織部|中共中央组织部[Zhong1 Gong4 Zhong1 yang1 Zu3 zhi1 bu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0