Có 2 kết quả:

Zhōng yào ㄓㄨㄥ ㄧㄠˋzhōng yào ㄓㄨㄥ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (traditional) Chinese medicine
(2) CL:服[fu4],種|种[zhong3]

Từ điển phổ thông

thuốc cổ truyền Trung Quốc