Có 1 kết quả:

Zhōng háng ㄓㄨㄥ ㄏㄤˊ

1/1

Zhōng háng ㄓㄨㄥ ㄏㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 中國銀行|中国银行[Zhong1 guo2 Yin2 hang2]