Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Zhōng háng
ㄓㄨㄥ ㄏㄤˊ
1
/1
中行
Zhōng háng
ㄓㄨㄥ ㄏㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for
中
國
銀
行
|
中
国
银
行
[Zhong1 guo2 Yin2 hang2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Bang phong thổ - 安邦灃土
(
Lê Thánh Tông
)
•
Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 2 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Đắc bổ hàn lâm sung biên tập vận học hỉ nhi thành phú - 得補翰林充編輯韻學喜而成賦
(
Cao Bá Quát
)
•
Mãn giang hồng - Giang hành hoạ Dương Tế Ông vận - 滿江紅-江行和楊濟翁韻
(
Tân Khí Tật
)
•
Sơn hạ túc - 山下宿
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tân chính Trùng Hoa cung thị hoàng thái hậu - 新正重華宮侍皇太后
(
Ái Tân Giác La Hoằng Lịch
)
•
Trà giang thu nguyệt ca - 茶江秋月歌
(
Cao Bá Quát
)
•
Túc tích - 宿昔
(
Đỗ Phủ
)
•
Từ Châu đê thượng vọng - 徐州堤上望
(
Nguyễn Du
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
Bình luận
0