Có 1 kết quả:

zhòng guī zhòng jǔ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄓㄨㄥˋ ㄐㄩˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

conforming with the norms of society

Bình luận 0