Có 1 kết quả:

Zhōng Cái ㄓㄨㄥ ㄘㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Central University of Finance and Economics, Beijing
(2) abbr. for 中央財經大學|中央财经大学[Zhong1 yang1 Cai2 jing1 Da4 xue2]