Có 1 kết quả:
Zhōng Cái ㄓㄨㄥ ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Central University of Finance and Economics, Beijing
(2) abbr. for 中央財經大學|中央财经大学[Zhong1 yang1 Cai2 jing1 Da4 xue2]
(2) abbr. for 中央財經大學|中央财经大学[Zhong1 yang1 Cai2 jing1 Da4 xue2]
Bình luận 0