Có 1 kết quả:

Zhōng yuǎn ㄓㄨㄥ ㄩㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 中遠集團|中远集团[Zhong1 yuan3 Ji2 tuan2], COSCO (China Ocean Shipping Company)

Bình luận 0