Có 1 kết quả:
zhōng tú gē qiǎn ㄓㄨㄥ ㄊㄨˊ ㄍㄜ ㄑㄧㄢˇ
zhōng tú gē qiǎn ㄓㄨㄥ ㄊㄨˊ ㄍㄜ ㄑㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run aground in mid-course
(2) to run into difficulty and stop
(2) to run into difficulty and stop
Bình luận 0
zhōng tú gē qiǎn ㄓㄨㄥ ㄊㄨˊ ㄍㄜ ㄑㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0