Có 1 kết quả:
Zhōng yuǎn ㄓㄨㄥ ㄩㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 中遠集團|中远集团[Zhong1 yuan3 Ji2 tuan2], COSCO (China Ocean Shipping Company)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0