Có 1 kết quả:
zhōng fēng ㄓㄨㄥ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midfielder
(2) center (basketball)
(3) center forward (hockey, football)
(2) center (basketball)
(3) center forward (hockey, football)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0