Có 2 kết quả:

zhōng jiān ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢzhōng jiàn ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) between
(2) intermediate
(3) mid
(4) middle

Từ điển phổ thông

trung gian, ở giữa