Có 1 kết quả:

zhōng gé ㄓㄨㄥ ㄍㄜˊ

1/1

zhōng gé ㄓㄨㄥ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

septum (anatomy)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0