Có 1 kết quả:

Zhōng cān ㄓㄨㄥ ㄘㄢ

1/1

Zhōng cān ㄓㄨㄥ ㄘㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese meal
(2) Chinese food
(3) CL:份[fen4],頓|顿[dun4]