Có 1 kết quả:
zhōng bǎo ㄓㄨㄥ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to embezzle
(2) to misappropriate
(3) to line one's pockets with public funds
(2) to misappropriate
(3) to line one's pockets with public funds
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0